Chữ “U” trong USB lẽ ra phải có nghĩa là “Universal” (Phổ quát), nhưng bạn hoàn toàn có thể bị nhầm lẫn khi cho rằng nó không phải vậy. Bên cạnh việc sử dụng các loại đầu nối khác nhau, một số chuẩn USB còn cung cấp tốc độ truyền dữ liệu và sạc cực kỳ khác biệt. Thỉnh thoảng, kết nối thậm chí có thể hỗ trợ sạc nhưng không truyền dữ liệu, hoặc ngược lại. Bạn chắc chắn đã gặp phải tình huống khó xử đó nếu từng thử sử dụng CarPlay hoặc Android Auto có dây và cắm nhầm vào cổng không được đánh dấu để đồng bộ dữ liệu.
Nếu bạn đang gặp khó khăn trong việc phân biệt, hướng dẫn này nhằm mục đích cung cấp một cái nhìn tổng quan nhanh chóng và hữu ích – tôi sẽ không đi quá sâu vào chi tiết của từng phiên bản USB. Trên thực tế, sự phân chia lớn nhất mà bạn (thường) cần quan tâm là giữa USB-A và USB-C, trong đó USB-C thường cho phép tốc độ dữ liệu và công suất cao hơn, mặc dù không phải lúc nào cũng vậy. Bạn cần kiểm tra kỹ thông số kỹ thuật trước khi mua bất kỳ phụ kiện hoặc thiết bị nào. Điều này đặc biệt quan trọng khi lựa chọn cáp sạc hoặc bộ chuyển đổi cho điện thoại di động của bạn để đảm bảo hiệu suất sạc và truyền dữ liệu tối ưu.
Adapter Samsung chuyển đổi từ USB-A sang USB-C màu trắng kèm tag
Sự Ra Đời của USB: USB 1.0/1.1
Nền tảng của công nghệ kết nối
Biểu tượng chuẩn kết nối USB
Phiên bản USB gốc ra đời từ năm 1996, bị giới hạn ở tốc độ truyền dữ liệu chỉ 1.5 megabit mỗi giây (Mbps) và công suất sạc 0.5W. Quan trọng hơn, nó giới thiệu loại đầu nối hình chữ nhật USB-A (còn gọi là Type-A), vẫn còn được sử dụng rộng rãi cho đến ngày nay.
Trên lý thuyết, bạn có thể cắm một thiết bị ngoại vi USB 1.0 vào một chiếc laptop hiện đại mà không gặp vấn đề gì.
Trên thực tế, phiên bản USB cũ nhất mà bạn có khả năng gặp phải là 1.1. Phiên bản này nâng cấp tốc độ dữ liệu lên 12Mbps và công suất lên 2.5W, đủ để kết nối chuột và bàn phím. Bạn chắc chắn không muốn sạc một chiếc điện thoại thông minh hiện đại bằng công nghệ này – sẽ mất hơn năm tiếng rưỡi để sạc đầy một chiếc iPhone 16 Pro chẳng hạn. Đối với nhu cầu sử dụng điện thoại ngày nay, tốc độ này là cực kỳ chậm.
Chuẩn USB 2.0: Tiêu chuẩn vẫn tồn tại dai dẳng
Chuẩn kết nối phổ biến trong nhiều năm
Một chiếc USB stick chuẩn cũ trên hộp gỗ.
Đây là chuẩn cũ nhất vẫn còn được sử dụng phổ biến. Mặc dù công suất sạc của nó bị giới hạn ở mức 2.5W trong hầu hết các trường hợp, tốc độ truyền dữ liệu tăng lên 480Mbps. Tốc độ này hợp lý hơn nhiều cho các ổ đĩa lưu trữ ngoài hoặc đồng bộ hóa thiết bị di động, mặc dù kích thước tệp đã tăng lên rất nhiều qua các năm khiến bạn có thể không cảm thấy tốc độ này nhanh. Chắc chắn, bạn nên tránh sử dụng USB 2.0 để sao lưu một máy tính hiện đại – sẽ mất hơn chín tiếng để sao chép ổ đĩa 2TB.
Đáng chú ý, Apple đôi khi vẫn giới hạn tốc độ dữ liệu ở mức 2.0, ngay cả khi sử dụng các loại đầu nối hiện đại hơn.
Hầu hết các thiết bị USB 2.0 đều dựa vào đầu nối USB-A, nhưng một số loại đầu nối khác đã ra đời từ chuẩn này, bao gồm Type-B, Mini-A, Mini-B, Micro-A, và Micro-B. Mặc dù ba loại đầu tiên đã dần biến mất, bạn vẫn có thể bắt gặp cổng micro-USB trong một số trường hợp hiếm hoi, đặc biệt là trên các mẫu điện thoại hoặc phụ kiện cũ hơn.
Đáng chú ý, Apple đôi khi vẫn giới hạn tốc độ dữ liệu ở mức 2.0, ngay cả khi sử dụng các loại đầu nối hiện đại hơn. Cụ thể, tôi đang nghĩ đến cáp Lightning và các cổng USB-C trên các mẫu iPhone không phải Pro. Định dạng Lightning đã bị loại bỏ hoàn toàn khỏi các sản phẩm mới nhất của Apple kể từ năm 2025.
USB 3.0: Chuẩn mới, kết nối mới
Bước tiến về tốc độ và sự tiện lợi
Sợi cáp USB-C màu đỏ đặt trên mặt gỗ cũ.
3.0 đã phần lớn thay thế 2.0 như là tiêu chuẩn tối thiểu, tăng công suất lên ít nhất 4.5W và tốc độ dữ liệu lên tới 5 gigabit mỗi giây (Gbps). Tốc độ truyền 5Gbps có thể tạo ra sự khác biệt rất lớn – ví dụ sao lưu 2TB mà tôi đề cập ở trên sẽ hoàn thành trong vòng chưa đầy một giờ.
Quan trọng gần như tốc độ tăng trưởng là sự hỗ trợ phổ biến cho USB-C (còn gọi là Type-C). Mặc dù bạn vẫn sẽ thấy các thiết bị chuẩn 3.0 với đầu nối USB-A, USB-C ngày càng trở thành tiêu chuẩn mặc định, cả do các chuẩn mới hơn và do sự tiện lợi. USB-C có thể cắm theo cả hai chiều, nghĩa là không phải lo lắng về việc cắm cáp sai chiều. Nhiều người phàn nàn rằng cáp USB-A dường như luôn bị cắm ngược chiều trong lần thử đầu tiên.
USB 3.1 và 3.2: Tích hợp sạc công suất cao
Tốc độ đa dạng và khả năng sạc nhanh vượt trội
Củ sạc và cáp Anker chuẩn USB-C dùng để sạc nhanh.
Điểm nổi bật nhất trong USB 3.1 là sự hỗ trợ rộng rãi cho USB Power Delivery (a.k.a. USB-PD). Chuẩn này mở khóa công suất sạc cao hơn nhiều so với các định dạng trước đó, ít nhất là lên đến 100W. Công suất này đủ để cấp nguồn cho nhiều laptop và sạc đầy điện thoại trong vòng chưa đầy một giờ, mặc dù tốc độ sạc cuối cùng vẫn bị giới hạn bởi dung lượng pin, cáp và/hoặc bộ sạc của thiết bị bạn đang sử dụng. Ví dụ, một sợi cáp 100W sẽ không đạt tốc độ tối đa nếu bạn đang dùng bộ sạc 30W.
USB 3.1 Gen 1 cung cấp tốc độ dữ liệu lên đến 5Gbps, trong khi Gen 2 tăng gấp đôi lên 10Gbps. Khá khó hiểu, USB 3.2 Gen 1×1 và Gen 2×1 có tốc độ tương tự – bạn phải chuyển sang Gen 2×2 để đạt được 20Gbps.
Các sản phẩm hỗ trợ USB-PD 3.1 có thể cung cấp công suất lên tới 240W, đủ cho một số laptop gaming. Tôi cũng cần nói thêm rằng trong một số trường hợp, USB-PD 3.1 có thể được kết hợp với tốc độ dữ liệu của USB 3.0 hoặc thậm chí 2.0 – nhưng vì USB-PD 3.1 ra mắt vào năm 2021, bạn thường sẽ thấy nó đi kèm với USB 3.1 trở lên.
Tất cả các phiên bản của USB-PD đều yêu cầu cổng USB-C.
USB 4 và 4 2.0: Chuẩn kết nối hiện đại nhất
Tốc độ cực nhanh và tích hợp Thunderbolt
Sợi cáp Thunderbolt 5 màu đen.
Đây không phải là chuẩn phổ biến như mong đợi, nhưng tỷ lệ áp dụng đang tăng lên và ở giai đoạn này, tôi sẽ không mua một chiếc PC hoặc Mac mới mà không có ít nhất một kết nối USB 4. Thông thường, chuẩn này hỗ trợ tốc độ truyền dữ liệu lên đến 40Gbps, gần như là bắt buộc nếu bạn đang chỉnh sửa video 4K. Trở lại ví dụ sao lưu 2TB đó, cấu hình USB 4 có thể hoàn thành quá trình trong chưa đầy bảy phút. USB-PD cũng được mặc định đi kèm ở đây.
USB 4 mặc định tích hợp khả năng tương thích với Thunderbolt.
Tuyệt vời hơn nữa, USB 4 mặc định tích hợp khả năng tương thích với Thunderbolt. Đây là một chuẩn được sử dụng bởi một số phụ kiện tốc độ cao, mặc dù thường xuyên nhất bạn sẽ gặp các dock Thunderbolt, giúp mở rộng tùy chọn cổng kết nối với sự tắc nghẽn tối thiểu. Các nhà sản xuất phần cứng có xu hướng cung cấp ít nhất Thunderbolt 4, khai thác tối đa khả năng 40Gbps. Băng thông này đủ để xử lý đồng thời hai màn hình 4K60 DisplayPort.
Ở đỉnh cao của ngành công nghiệp là USB 4 2.0 (còn gọi là USB 4 v2). Thông thường, chuẩn này đạt tốc độ tối đa 80Gbps, nhưng có thể đạt 120Gbps nếu dữ liệu theo một chiều được giới hạn ở 40Gbps. Đây cũng là yêu cầu để tận dụng tối đa Thunderbolt 5. Các chuẩn tốc độ cao này đặc biệt hữu ích cho việc kết nối các thiết bị lưu trữ ngoại vi tốc độ cao hoặc màn hình độ phân giải lớn, mang lại trải nghiệm tốt nhất cho người dùng chuyên nghiệp cũng như người dùng các thiết bị di động cao cấp cần truyền tải lượng dữ liệu lớn.
Kết Luận
Hiểu rõ các chuẩn USB là điều cần thiết để tận dụng tối đa các thiết bị công nghệ, đặc biệt là điện thoại di động và các phụ kiện đi kèm. Từ sự khởi đầu khiêm tốn của USB 1.0/1.1 với tốc độ chậm chạp, chúng ta đã chứng kiến sự phát triển vượt bậc qua USB 2.0, USB 3.0/3.1/3.2 với tốc độ dữ liệu tăng dần và sự ra đời của sạc nhanh USB-PD qua cổng USB-C tiện lợi. Hiện tại, USB 4 và 4 2.0 đại diện cho đỉnh cao về tốc độ và khả năng kết nối, tích hợp cả Thunderbolt.
Khi lựa chọn cáp, bộ sạc, hoặc các phụ kiện khác cho điện thoại thông minh hay laptop của mình, việc kiểm tra các thông số chuẩn USB được hỗ trợ sẽ giúp bạn đảm bảo nhận được tốc độ truyền dữ liệu và sạc đúng như mong đợi, tránh lãng phí tiền vào những sản phẩm không phù hợp. Luôn ưu tiên các chuẩn mới hơn như USB 3.0 trở lên và kiểm tra khả năng hỗ trợ USB-PD nếu bạn cần sạc nhanh.
Hãy tiếp tục theo dõi Nhịp Đập Công Nghệ để cập nhật những thông tin mới nhất về các chuẩn kết nối và công nghệ di động!