Điện thoại Android của bạn được trang bị vô số ứng dụng chạy nền mà có thể bạn chưa bao giờ để ý, chúng đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì hoạt động mượt mà của thiết bị. Tuy nhiên, liệu bạn có thực sự cần tất cả chúng và chúng đang làm gì với dữ liệu cá nhân của bạn? Việc hiểu rõ các ứng dụng chạy nền Android này không chỉ giúp bạn tối ưu hiệu năng mà còn bảo vệ quyền riêng tư của mình.
Dưới đây là danh sách chín ứng dụng hệ thống Android thiết yếu, cùng với chức năng, tác động đến dữ liệu và lời khuyên về việc quản lý chúng một cách hiệu quả.
1. Google Play Services
Google Play Services là xương sống của hệ sinh thái Android, cung cấp các chức năng cốt lõi như xác thực tài khoản Google, đồng bộ danh bạ, truy cập cài đặt quyền riêng tư và các dịch vụ định vị. Rất nhiều ứng dụng trên điện thoại của bạn phụ thuộc vào Google Play Services để hoạt động đúng cách.
Với sự tích hợp sâu rộng vào hệ sinh thái của Google, Play Services có thể truy cập nhiều dữ liệu cá nhân và sử dụng gần như tất cả các quyền trên thiết bị của bạn. Điều này không còn là tin tức mới mẻ, khi hầu hết người dùng đều đã biết Google thu thập khá nhiều thông tin về họ.
Mặc dù về mặt kỹ thuật, Google Play Services có thể bị vô hiệu hóa, bạn KHÔNG NÊN làm điều đó trừ khi bạn có ý định từ bỏ hoàn toàn Google. Việc vô hiệu hóa ứng dụng này có thể gây ra lỗi ứng dụng thường xuyên, khiến các ứng dụng trên điện thoại ngừng hoạt động và ngăn cản việc nhận các bản cập nhật phần mềm. Tối đa, bạn chỉ nên điều chỉnh một số quyền nếu muốn.
2. Android Auto
Nếu bạn đã từng kết nối điện thoại của mình với hệ thống thông tin giải trí trên ô tô, bạn có thể đã quen thuộc với Android Auto. Ứng dụng này cho phép bạn truy cập các chức năng điều hướng, cuộc gọi, tin nhắn và phương tiện truyền thông thông qua một giao diện đơn giản, điều khiển bằng giọng nói. Nếu bạn chưa từng sử dụng, bạn có thể bắt đầu với Android Auto và tìm hiểu cách sử dụng nó.
Với chức năng của mình, Android Auto thu thập dữ liệu vị trí và thói quen lái xe khi đang hoạt động, nhưng điều này thường giới hạn trong các chức năng điều hướng và vận hành của ứng dụng. Ứng dụng này có thể hữu ích nếu bạn thực sự sử dụng nó, nhưng nó không hề quan trọng đối với hoạt động bình thường của điện thoại. Nếu bạn không sử dụng Android Auto, bạn có thể cân nhắc vô hiệu hóa ứng dụng này.
Giao diện Android Auto hiển thị danh sách các ứng dụng tương thích trên màn hình xe hơi
3. Android System WebView
Android System WebView có lẽ là ứng dụng ít đáng ngờ nhất trong danh sách này; nó phục vụ một chức năng rất đơn giản: hiển thị nội dung web trực tiếp từ bên trong ứng dụng, giúp bạn không phải mở trang web trong một trình duyệt riêng biệt. Ví dụ, khi bạn nhấp vào một liên kết trong Instagram hoặc Reddit, WebView chính là thành phần hiển thị trang đó.
WebView không chủ động thu thập dữ liệu của bạn, nhưng nội dung web mà nó hiển thị có thể chứa các script theo dõi và cookie, tùy thuộc hoàn toàn vào trang web được xem trong ứng dụng. Quyền riêng tư của bạn ở đây phụ thuộc nhiều hơn vào các trang web bạn tương tác, chứ không phải bản thân ứng dụng WebView. Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm về Android System WebView, bạn luôn có thể đào sâu hơn.
4. Android System Intelligence
Android System Intelligence (ASI) là ứng dụng thực thi các tính năng thông minh, nhận biết ngữ cảnh trên điện thoại của bạn như gợi ý văn bản, tự động xoay màn hình dựa trên nhận dạng khuôn mặt và trả lời thông minh trong thông báo. Nó thu thập dữ liệu hành vi trên thiết bị để tìm hiểu các mẫu sử dụng của bạn và điều chỉnh các gợi ý. Dữ liệu này chủ yếu được xử lý cục bộ, nhưng một số khía cạnh có thể được chia sẻ với Google để cải thiện dịch vụ.
Ứng dụng này không phải là thiết yếu. Vì vậy, nếu bạn không quan tâm đến tất cả các tính năng thông minh mà nó cung cấp, bạn có thể xóa các quyền của nó hoặc vô hiệu hóa hoàn toàn. Nhiều người dùng vẫn bật ứng dụng này nhưng đã điều chỉnh các quyền để chỉ cho phép những quyền mà họ cảm thấy thoải mái khi chia sẻ.
5. Carrier Services
Carrier Services giúp các nhà mạng di động triển khai các tính năng nhắn tin hiện đại, như giao thức nhắn tin RCS, trong các ứng dụng nhắn tin như Google Messages. Nếu bạn đã từng thấy chỉ báo đang gõ, thông báo đã đọc hoặc biểu tượng cảm xúc trong ứng dụng nhắn tin Android của mình, đó chính là RCS đang hoạt động.
Ảnh chụp màn hình tính năng Magic Compose trong Google Messages trên Android, minh họa khả năng nhắn tin nâng cao
Với việc RCS là tiêu chuẩn nhắn tin hiện đại mặc định, Carrier Services là một ứng dụng hữu ích. Nhưng nói một cách nghiêm ngặt, nó không quan trọng đối với chức năng của điện thoại hoặc để gửi các tin nhắn SMS cơ bản. Nếu nhà mạng của bạn không hỗ trợ RCS hoặc nếu bạn sử dụng WhatsApp hay Telegram làm ứng dụng nhắn tin chính, bạn có thể vô hiệu hóa Carrier Services.
6. Android System SafetyCore
Không giống như các ứng dụng khác trong danh sách này đã có mặt trên Android trong nhiều năm, SafetyCore là một bổ sung rất gần đây. Và từ những gì có thể nhận thấy, nhiều người không tin rằng nó hoàn toàn an toàn – vì lý do chính đáng.
Google cho biết SafetyCore “cung cấp công nghệ nền tảng cho các tính năng như tính năng Cảnh báo Nội dung Nhạy cảm sắp tới trong Google Messages, giúp người dùng tự bảo vệ mình khi nhận nội dung có khả năng không mong muốn.” Về cơ bản, ứng dụng sẽ tự động làm mờ các hình ảnh bạn nhận được nếu nó cho rằng chúng chứa nội dung khỏa thân để ngăn chặn việc bạn vô tình tiếp xúc.
Dù ý định là tốt, nhưng việc ứng dụng có quyền truy cập không kiểm soát vào tất cả hình ảnh bạn nhận được qua Google Messages rõ ràng gây ra lo ngại về quyền riêng tư. Google cam kết rằng “quá trình xử lý cho tính năng Cảnh báo Nội dung Nhạy cảm được thực hiện trên thiết bị và tất cả các hình ảnh hoặc kết quả và cảnh báo cụ thể đều riêng tư đối với người dùng.” Tuy nhiên, nhiều người vẫn không quá tin tưởng một ứng dụng tự cài đặt qua đêm, không yêu cầu bất kỳ quyền nào và thậm chí không hỏi ý kiến người dùng để quét hộp thư đến của họ.
May mắn thay, ứng dụng này có thể được gỡ cài đặt, vì vậy bạn có thể loại bỏ nó nếu nó khiến bạn cảm thấy không thoải mái.
Tùy chọn gỡ cài đặt ứng dụng Android System SafetyCore hiển thị trong cài đặt ứng dụng, cho phép người dùng kiểm soát quyền riêng tư
7. Android Setup
Bạn đã tương tác với Android Setup khi thiết lập một thiết bị mới hoặc sau khi khôi phục cài đặt gốc. Ứng dụng này hướng dẫn bạn qua quy trình cấu hình ban đầu, bao gồm chuyển dữ liệu từ thiết bị cũ và đăng nhập tài khoản.
Ứng dụng yêu cầu quyền truy cập vào tài khoản Google, cài đặt Wi-Fi và các ứng dụng của bạn—tất cả đều là tiêu chuẩn trong quá trình thiết lập. Dữ liệu này không được sử dụng ngoài quá trình khởi tạo. Android Setup chỉ cần thiết trong quá trình thiết lập thiết bị, nhưng việc vô hiệu hóa nó có thể cản trở các quy trình khôi phục hoặc đặt lại thiết bị trong tương lai.
8. Emergency Sharing / SOS
Emergency Sharing và Emergency SOS là một phần của bộ tính năng an toàn trên Android. Tính năng Emergency Sharing cho phép bạn chia sẻ vị trí thời gian thực của mình với các liên hệ đã chọn trong trường hợp khẩn cấp, còn Emergency SOS sẽ gọi các dịch vụ khẩn cấp trong khu vực của bạn sau khi nhấn nhanh nút nguồn ba lần.
Đây giống như các tính năng hơn là các ứng dụng hệ thống chạy nền; chúng không thiết yếu nhưng có khả năng cứu sống. Bạn nên thiết lập chúng trước, đặc biệt nếu bạn thường xuyên đi du lịch hoặc di chuyển đến những nơi xa lạ.
9. Android Switch
Trước đây được gọi là Data Transfer Tool, Android Switch là một công cụ khá cơ bản để chuyển tất cả dữ liệu của bạn—danh bạ, tin nhắn, ảnh, ứng dụng và nhiều hơn nữa—từ điện thoại cũ sang điện thoại mới. Đây là một giải pháp thay thế của Google cho ứng dụng chuyển dữ liệu của Samsung là Smart Switch, một công cụ hữu ích khi nâng cấp điện thoại.
Ứng dụng này truy cập một lượng lớn dữ liệu cá nhân tạm thời, nhưng chỉ để chuyển chúng. Nó không lưu trữ bất kỳ dữ liệu nào trong quá trình chuyển hoặc sau khi hoàn tất. Nếu bạn sử dụng một công cụ chuyển dữ liệu khác, bạn có thể vô hiệu hóa Android Switch.
Kết luận
Hệ điều hành Android dựa vào nhiều ứng dụng chạy nền khác nhau để cung cấp các chức năng và tính năng mà chúng ta mong đợi từ thiết bị của mình. Các ứng dụng được liệt kê ở trên chỉ là một vài ví dụ; có rất nhiều ứng dụng khác tương tự. Mặc dù một số ứng dụng này có quyền truy cập vào dữ liệu cá nhân, mục đích chính của chúng thường là tiện ích, bảo mật hoặc mang lại trải nghiệm người dùng mượt mà hơn, chứ không phải để theo dõi lén lút.
Điều quan trọng là Google cần minh bạch hơn về các ứng dụng này và cho phép người dùng gỡ cài đặt những ứng dụng không quan trọng hoặc không cung cấp dịch vụ cần thiết cho họ. Việc quản lý các ứng dụng hệ thống này giúp bạn kiểm soát tốt hơn thiết bị của mình, tối ưu hóa hiệu suất và bảo vệ quyền riêng tư. Bạn có thể tự quyết định ứng dụng nào có thể được điều chỉnh hoặc vô hiệu hóa để phù hợp với nhu cầu sử dụng cá nhân của mình.
Bạn đã từng vô hiệu hóa hay quản lý ứng dụng hệ thống nào trên điện thoại Android của mình chưa? Hãy chia sẻ kinh nghiệm của bạn trong phần bình luận bên dưới!